conversation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkɑːn.vɜː.ˈseɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

conversation /ˌkɑːn.vɜː.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận.
    to hold a conversation with someone — chuyện trò với ai, đàm luận với ai
    to change the conversation — đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
  2. (Pháp lý) Sự giao cấu; sự giao hợp.
    criminal conversation — ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ.sa.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
conversation
/kɔ̃.vɛʁ.sa.sjɔ̃/
conversations
/kɔ̃.vɛʁ.sa.sjɔ̃/

conversation gc /kɔ̃.vɛʁ.sa.sjɔ̃/

  1. Cuộc nói chuyện, cuộc đàm thoại.
  2. Cách nói chuyện.
    avoir de la conversation — luôn luôn có chuyện mà nói+ có tài nói chuyện
    conversations diplomatiques — cuộc đàm phán ngoại giao
    être à la conversation — chú ý nghe chuyện; tham gia cuộc nói chuyện

Tham khảo[sửa]