cookout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkʊk.ˌɑʊt/

Danh từ[sửa]

cookout /ˈkʊk.ˌɑʊt/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Cuộc đi dạo ăn thức ăn ngoài trời.

Tham khảo[sửa]