cooperate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Nội động từ[sửa]

cooperate nội động từ

  1. Hợp tác, cộng tác, chung sức.
  2. Hợp lại, góp lại, góp phần, đưa đến kết quả (vật, sự việc).

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]