copeau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
copeau
/kɔ.pɔ/
copeaux
/kɔ.pɔ/

copeau /kɔ.pɔ/

  1. Vỏ bào, phoi (kim loại).

Tham khảo[sửa]