copper-bottomed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.pɜː.ˈbɑː.təmd/
Tính từ[sửa]
copper-bottomed /ˈkɑː.pɜː.ˈbɑː.təmd/
- Có đáy bọc đồng (tàu thuỷ).
Tham khảo[sửa]
- "copper-bottomed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)