copra
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkoʊ.prə/
Danh từ[sửa]
copra /ˈkoʊ.prə/
Tham khảo[sửa]
- "copra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.pʁa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
copra /kɔ.pʁa/ |
copra /kɔ.pʁa/ |
copra gđ /kɔ.pʁa/
Tham khảo[sửa]
- "copra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)