coquetry

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.kə.tri/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

coquetry /ˈkoʊ.kə.tri/

  1. tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng.

Tham khảo[sửa]