corder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.dɜː/

Danh từ[sửa]

corder /ˈkɔr.dɜː/

  1. Xem cord

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

corder ngoại động từ

  1. Xe, bện.
  2. Buộc.
  3. Đo (gỗ) bằng dây.
  4. Đan (vợt đánh quần vợt).
  5. Làm nổi lên những hằn dây.
    Des veines lui cordent le cou — tĩnh mạch nổi lên thành hằn dây ở cổ anh ấy

Tham khảo[sửa]