cordially

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.dʒəl.li/

Phó từ[sửa]

cordially /ˈkɔr.dʒəl.li/

  1. Thân ái, thân mật; chân thành.

Tham khảo[sửa]