cork-board

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔrk.ˈbɔrd/

Danh từ[sửa]

cork-board /ˈkɔrk.ˈbɔrd/

  1. Ván bằng giấybần để cách nhiệt và cách âm.

Tham khảo[sửa]