corking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.kiɳ/

Động từ[sửa]

corking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cork" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

corking (thông tục) /ˈkɔr.kiɳ/

  1. Lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên.
  2. Cừ khôi, phi thường.

Tham khảo[sửa]