corky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ki/

Tính từ[sửa]

corky /ˈkɔr.ki/

  1. Như li e, như bần.
  2. (Thông tục) Vui vẻ, hăng hái, hiếu động.
  3. (Thông tục) Nhẹ dạ, xốc nổi, tếu.

Tham khảo[sửa]