cornel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

cornel

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.nᵊl/

Danh từ[sửa]

cornel /ˈkɔr.nᵊl/

  1. (Thực vật học) Giống cây phù du.

Tham khảo[sửa]