corneous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ni.əs/

Tính từ[sửa]

corneous /ˈkɔr.ni.əs/

  1. Bằng sừng.
  2. Giống sừng.

Tham khảo[sửa]