cornichon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔʁ.ni.ʃɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cornichon
/kɔʁ.ni.ʃɔ̃/
cornichons
/kɔʁ.ni.ʃɔ̃/

cornichon /kɔʁ.ni.ʃɔ̃/

  1. Dưa chuột bao tử.
  2. (Thân mật) Người khờ dại.
  3. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh dự bị trường võ bị.

Tham khảo[sửa]