cornichon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔʁ.ni.ʃɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cornichon /kɔʁ.ni.ʃɔ̃/ |
cornichons /kɔʁ.ni.ʃɔ̃/ |
cornichon gđ /kɔʁ.ni.ʃɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "cornichon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)