coronach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ə.nəx/

Danh từ[sửa]

coronach /ˈkɔr.ə.nəx/

  1. Bài hát tang (bắc Ê-cốt, Ai-len).

Tham khảo[sửa]