correction factor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kə.ˈrɛk.ʃən ˈfæk.tɜː/
Danh từ[sửa]
correction factor /kə.ˈrɛk.ʃən ˈfæk.tɜː/
- (Tech) Hệ số điều chỉnh.
Tham khảo[sửa]
- "correction factor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)