correction factor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈrɛk.ʃən ˈfæk.tɜː/

Danh từ[sửa]

correction factor /kə.ˈrɛk.ʃən ˈfæk.tɜː/

  1. (Tech) Hệ số điều chỉnh.

Tham khảo[sửa]