corroder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ʁɔ.de/

Ngoại động từ[sửa]

corroder ngoại động từ /kɔ.ʁɔ.de/

  1. Gặm mòn, ăn mòn.
  2. (Nghĩa bóng) Làm hao mòn.
    L’inquiétude corrode l’âme — sự lo âu làm hao mòn tâm thần

Tham khảo[sửa]