coruscate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.ə.ˌskeɪt/

Nội động từ[sửa]

coruscate nội động từ /ˈkɔr.ə.ˌskeɪt/

  1. Chói lọi, sáng loáng, lấp lánh.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]