cosmétologie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔs.me.tɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cosmétologie /kɔs.me.tɔ.lɔ.ʒi/ |
cosmétologie /kɔs.me.tɔ.lɔ.ʒi/ |
cosmétologie gc /kɔs.me.tɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo[sửa]
- "cosmétologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)