cosset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.sət/

Danh từ[sửa]

cosset /ˈkɑː.sət/

  1. Con cừu con được nâng niu.
  2. Người được nâng niu nuông chiều.

Ngoại động từ[sửa]

cosset ngoại động từ /ˈkɑː.sət/

  1. Nâng niu, nuông chiều.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]