costal
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
costal
- (Giải phẫu) (thuộc) sườn.
Tham khảo[sửa]
- "costal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔs.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | costal /kɔs.tal/ |
costal /kɔs.tal/ |
Giống cái | costal /kɔs.tal/ |
costal /kɔs.tal/ |
costal /kɔs.tal/
- Xem côte 1
- Cartilages costaux — sụn xương sườn
Tham khảo[sửa]
- "costal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)