costing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔs.tiɳ/

Tính từ[sửa]

costing /ˈkɔs.tiɳ/

  1. (Tech) Định giá.

Tham khảo[sửa]