costiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːs.tɪv.nəs/

Danh từ[sửa]

costiveness /ˈkɑːs.tɪv.nəs/

  1. Sự táo bón.
  2. Tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bủn xỉn.

Tham khảo[sửa]