costliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔst.li.nəs/

Danh từ[sửa]

costliness /ˈkɔst.li.nəs/

  1. Sự đắt tiền, sự quý giá.
  2. Sự hao tiền tốn của; sự tai hại.

Tham khảo[sửa]