cosy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.zi/

Tính từ[sửa]

cosy + (cozy) /ˈkoʊ.zi/

  1. Ấm cúng, thoải mái dễ chịu.
    a cosy life — một cuộc đời ấm cúng

Danh từ[sửa]

cosy /ˈkoʊ.zi/

  1. Ấm giỏ ((cũng) tea cosy).
  2. Ghế hai chỗnệm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cosy
/kɔ.zi/
cosys
/kɔ.zi/

cosy /kɔ.zi/

  1. Cái giỏ ấm.

Tham khảo[sửa]