cotillion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /koʊ.ˈtɪɫ.jən/

Danh từ[sửa]

cotillion /koʊ.ˈtɪɫ.jən/

  1. Điệu nhảy côticông.
  2. Nhạc nhảy côticông.

Tham khảo[sửa]