cotoneaster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kə.ˈtoʊ.ni.ˌæs.tɜː/

Danh từ[sửa]

cotoneaster /kə.ˈtoʊ.ni.ˌæs.tɜː/

  1. Bụi cây ri (loại quả có màu đỏ nhạt).

Tham khảo[sửa]