couchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

couchant

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊ.tʃənt/

Tính từ[sửa]

couchant /ˈkɑʊ.tʃənt/

  1. Nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.ʃɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực couchant
/ku.ʃɑ̃/
couchants
/ku.ʃɑ̃/
Giống cái couchant
/ku.ʃɑ̃/
couchants
/ku.ʃɑ̃/

couchant /ku.ʃɑ̃/

  1. (Chien couchant) Chó nằm xuống báo mồi (một nòi chó săn); (nghĩa bóng) kẻ luồn cúi.
  2. (Soleil couchant) Mặt trời lặn.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couchant
/ku.ʃɑ̃/
couchants
/ku.ʃɑ̃/

couchant /ku.ʃɑ̃/

  1. Phía mặt trời lặn, phương Tây.
  2. (Nghĩa bóng) Lúc về già, lúc tàn tạ.
    Génie à son couchant — thiên tài lúc về già

Tham khảo[sửa]