coucher
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
coucher
- Xem couch
Tham khảo[sửa]
- "coucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
coucher ngoại động từ /ku.ʃe/
- Cho đi ngủ.
- Coucher un enfant — cho em bé đi ngủ
- Đặt nằm.
- Coucher un blessé sur un brancard — đặt người bị thương nằm lên băng ca
- Coucher une échelle — đặt nằm cái thang xuống
- Làm đổ nghiêng.
- Le vent couche les arbres — gió làm cây cối đổ nghiêng
- Phết một lớp.
- Coucher de la peinture — phết một lớp sơn
- (Nghĩa bóng) Ghi vào.
- Coucher quelqu'un sur une liste — ghi ai vào danh sách
- coucher en joue — xem joue
- Coucher un fusil en joue — áp súng vào má ngắm bắn
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
coucher nội động từ /ku.ʃe/
- Ngủ.
- Coucher sans oreiller — ngủ không gối
- Ngủ đêm, ngủ trọ.
- Coucher chez un ami — ngủ đêm ở nhà bạn
- (Hàng hải) Nghiêng.
- Navire qui couche — tàu nghiêng đi
- coucher avec quelqu'un — (thân mật) ăn nằm với ai
- un nom à coucher dehors — (thân mật) một tên khó đọc và khó nhớ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coucher /ku.ʃe/ |
couchers /ku.ʃe/ |
coucher gđ /ku.ʃe/
- Sự đi ngủ.
- Sự ngủ trọ.
- Payer son coucher — trả tiền ngủ trọ
- Lúc lặn xuống.
- Au coucher du soleil — lúc mặt trời lặn
Tham khảo[sửa]
- "coucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)