coucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

coucher

  1. Xem couch

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

coucher ngoại động từ /ku.ʃe/

  1. Cho đi ngủ.
    Coucher un enfant — cho em bé đi ngủ
  2. Đặt nằm.
    Coucher un blessé sur un brancard — đặt người bị thương nằm lên băng ca
    Coucher une échelle — đặt nằm cái thang xuống
  3. Làm đổ nghiêng.
    Le vent couche les arbres — gió làm cây cối đổ nghiêng
  4. Phết một lớp.
    Coucher de la peinture — phết một lớp sơn
  5. (Nghĩa bóng) Ghi vào.
    Coucher quelqu'un sur une liste — ghi ai vào danh sách
    coucher en joue — xem joue
    Coucher un fusil en joue — áp súng vào má ngắm bắn

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

coucher nội động từ /ku.ʃe/

  1. Ngủ.
    Coucher sans oreiller — ngủ không gối
  2. Ngủ đêm, ngủ trọ.
    Coucher chez un ami — ngủ đêm ở nhà bạn
  3. (Hàng hải) Nghiêng.
    Navire qui couche — tàu nghiêng đi
    coucher avec quelqu'un — (thân mật) ăn nằm với ai
    un nom à coucher dehors — (thân mật) một tên khó đọc và khó nhớ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coucher
/ku.ʃe/
couchers
/ku.ʃe/

coucher /ku.ʃe/

  1. Sự đi ngủ.
  2. Sự ngủ trọ.
    Payer son coucher — trả tiền ngủ trọ
  3. Lúc lặn xuống.
    Au coucher du soleil — lúc mặt trời lặn

Tham khảo[sửa]