couleur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.lœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couleur
/ku.lœʁ/
couleurs
/ku.lœʁ/

couleur gc /ku.lœʁ/

  1. Màu, sắc.
    Couleur claire — màu nhạt
    Broyer des couleurs — nghiền màu
  2. Màu sắc.
    Couleur politique d’un journal — màu sắc chính trị của một tờ báo
    Couleur locale — màu sắc địa phương
    Style sans couleurs — lời văn không màu sắc
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) hoa (của con bài).
    Annoncer la couleur — xướng hoa chủ bài
  4. (Số nhiều) Màu huy hiệu; màu cờ; cờ.
    Hisser les couleurs — kéo cờ lên
  5. (Thường số nhiều) Sắc mặt, thần sắc.
    Perdre ses couleurs — tái mặt đi
    Changer de couleur — biến sắc (mặt)
    annoncez la couleur — (nghĩa bóng, thân mật) muốn nói gì thì nói đi
    en dire de toutes les couleurs sur quelqu'un — nói xấu ai về mọi mặt
    en faire voir de toutes les couleurs à quelqu'un — làm cho ai khốn khổ trăm chiều
    homme (femme) de couleur — người da màu
    prendre couleur — chín vàng (bánh nướng, thịt kho...)+ bắt đầu rõ chiều hướng
    L’affaire prend couleur — việc bắt đầu rõ chiều hướng
    sous couleur de — lấy cớ là
    voir tout couleur de rose — quá lạc quan

Tham khảo[sửa]