coulis
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coulis /ku.li/ |
coulis /ku.li/ |
Giống cái | coulis /ku.li/ |
coulis /ku.li/ |
coulis
- (Vent coulis) Gió lùa.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
coulis /ku.li/ |
coulis /ku.li/ |
coulis gđ
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "coulis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)