couloir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kuːl.ˈwɑːr/

Danh từ[sửa]

couloir /kuːl.ˈwɑːr/

  1. (Địa lý,địa chất) Hẻm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.lwaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couloir
/ku.lwaʁ/
couloirs
/ku.lwaʁ/

couloir /ku.lwaʁ/

  1. Hành lang.
    couloir aérien — (hàng không) hành lang hàng không

Tham khảo[sửa]