couloir
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kuːl.ˈwɑːr/
Danh từ[sửa]
couloir /kuːl.ˈwɑːr/
- (Địa lý,địa chất) Hẻm.
Tham khảo[sửa]
- "couloir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ku.lwaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
couloir /ku.lwaʁ/ |
couloirs /ku.lwaʁ/ |
couloir gđ /ku.lwaʁ/
- Hành lang.
- couloir aérien — (hàng không) hành lang hàng không
Tham khảo[sửa]
- "couloir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)