countess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊn.təs/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

countess /ˈkɑʊn.təs/

  1. Nữ bá tước.
  2. Vợ bá tước.

Tham khảo[sửa]