coupon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkuː.ˌpɑːn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

coupon /ˈkuː.ˌpɑːn/

  1. , cuống ; phiếu, cuống phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải... ).
  2. Lãi phiếu.
  3. Phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ku.pɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coupon
/ku.pɔ̃/
coupons
/ku.pɔ̃/

coupon /ku.pɔ̃/

  1. Vải mảnh, vải thừa.
  2. Mớ vải.
  3. Phiếu.
    Coupon d’intérêts — phiếu lợi tức

Tham khảo[sửa]