cousinship
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkə.zən.ˌʃɪp/
Danh từ[sửa]
cousinship /ˈkə.zən.ˌʃɪp/
- Tình anh em họ, tình họ hàng.
Tham khảo[sửa]
- "cousinship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cousinship /ˈkə.zən.ˌʃɪp/