coutume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
coutume
/ku.tym/
coutumes
/ku.tym/

coutume gc /ku.tym/

  1. Tập quán; thói quen.
    Les vieilles coutumes — các tập quán cổ truyền
    C’est sa coutume d’arriver en retard — đến muộn vốn là thói quen của nó
    De coutume — theo thường lệ, thường thường.
    Il vient tous les jours comme de coutume — thường thường ngày nào nó cũng đến
    une fois n'est pas coutume — một lần chẳng chết ai

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]