couveuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
couveuse
/ku.vøz/
couveuses
/ku.vøz/

couveuse gc /ku.vøz/

  1. Mái ấp.
  2. ấp (trứng).
  3. (Y học) Lồng ấp (trẻ đẻ non).

Tham khảo[sửa]