covenanted
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.nən.təd/
Động từ[sửa]
covenanted
Chia động từ[sửa]
covenant
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
covenanted /.nən.təd/
Tham khảo[sửa]
- "covenanted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)