coverlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.vɜː.lət/

Danh từ[sửa]

coverlet /ˈkə.vɜː.lət/

  1. Khăn phủ giường.

Tham khảo[sửa]