covert
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkoʊ.ˌvɜːt/
Tính từ[sửa]
covert /ˈkoʊ.ˌvɜːt/
- Che đậy, giấu giếm, vụng trộm.
- a covert glance — cái nhìn (vụng) trộm
- covert threat — sự đe doạ ngầm
Danh từ[sửa]
covert /ˈkoʊ.ˌvɜːt/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "covert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)