cowbell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌbɛɫ/

Danh từ[sửa]

cowbell /.ˌbɛɫ/

  1. Chuông đeocổ .

Tham khảo[sửa]