cowslip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊ.ˌslɪp/

Danh từ[sửa]

cowslip /ˈkɑʊ.ˌslɪp/

  1. (Thực vật học) Cây anh thảo hoa vàng.

Tham khảo[sửa]