crâneur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁa.nœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | crâneuse /kʁa.nøz/ |
crâneuses /kʁa.nøz/ |
Số nhiều | crâneuse /kʁa.nøz/ |
crâneuses /kʁa.nøz/ |
crâneur /kʁa.nœʁ/
- (Nghĩa xấu) Kẻ huênh hoang.
Tham khảo[sửa]
- "crâneur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)