création

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁe.a.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
création
/kʁe.a.sjɔ̃/
créations
/kʁe.a.sjɔ̃/

création gc /kʁe.a.sjɔ̃/

  1. Sự sáng tạo.
  2. (Tôn giáo) Sự sáng tạo thế giới.
  3. Vũ trụ, thế giới.
  4. Sáng tác; tác phẩm.
  5. Sự thiết lập.
    La création d’un nouveau poste — sự thiết lập một chức vị mới
  6. (Sân khấu) Sự diễn xuất đầu tiên.
  7. (Thương nghiệp) Kiểu mới.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]