crado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁa.dɔ/

Tính từ[sửa]

crado /kʁa.dɔ/

  1. (Thông tục) Đầy ghét, cáu ghét.

Tham khảo[sửa]