craftsmanship

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkræfts.mən.ˌʃɪp/

Danh từ[sửa]

craftsmanship /ˈkræfts.mən.ˌʃɪp/

  1. Sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề.

Tham khảo[sửa]