crag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

crag

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkræɡ/

Danh từ[sửa]

crag /ˈkræɡ/

  1. Núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]