cranky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkræŋ.ki/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

cranky /ˈkræŋ.ki/

  1. Tròng trành không vững, xộc xệch.
  2. Ốm yếu.
  3. Kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình).
  4. Đồng bóng, hay thay đổi.
  5. Quanh co, khúc khuỷu.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cáu kỉnh, quàu quạu.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)