craque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
craque
/kʁak/
craques
/kʁak/

craque gc /kʁak/

  1. (Thông tục) Chuyện bịa, điều bịa đặt.
    Raconter des craques — kể những điều bịa đặt

Tham khảo[sửa]